Có 2 kết quả:
垮脸 kuǎ liǎn ㄎㄨㄚˇ ㄌㄧㄢˇ • 垮臉 kuǎ liǎn ㄎㄨㄚˇ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of the face) to harden
(2) to sag
(2) to sag
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of the face) to harden
(2) to sag
(2) to sag
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh